Chi phí sinh hoạt ở Úc & Lời khuyên cho người mới định cư
Định cư tại Úc: Chi phí sinh hoạt bao nhiêu là vừa?
Home » Bạn cần biết » Chi phí sinh hoạt ở Úc & Lời khuyên cho người mới định cư
Deprecated: the_category_ID đã bị loại bỏ từ phiên bản 0.71! Hãy sử dụng get_the_category(). in /home/customer/www/veritylaw.com.au/public_html/wp-includes/functions.php on line 4859 Bạn cần biết
Bắt đầu cuộc sống ở một đất nước mới sẽ có nhiều bỡ ngỡ và lo lắng về chi phí sinh hoạt. Bài viết với ước tính về chi phí sinh hoạt trung bình ở Úc dành cho người sắp định cư sẽ giúp quý vị có sự chuẩn bị tốt nhất về các khoản chi tiêu và kế hoạch cân đối tài chính phù hợp cho bản thân và gia đình.
NỘI DUNG
Với sinh viên
Chỗ ở
Các lựa chọn chính có thể là nhà ở sinh viên, ở chung hoặc lưu trú nhà dân. Khác với Việt Nam, tiền thuê nhà ở Úc thường được tính theo tuần với chi phí dao động trung bình cho mỗi sinh viên ở mức $100 – $250. Cụ thể:
Khách sạn bình dân/nhà khách: $400 – $600/tuần (đây thường là lựa chọn ngắn hạn của sinh viên trong thời gian tìm chỗ ở dài hạn)
Nhà chung: $85 – $250/tuần
Thuê nhà riêng: $170 – $500/tuần
Ký túc xá: $90 – $280/tuần
Ở cùng với người bản xứ: $235 – $325/tuần (dành cho người dưới 16 tuổi cần người giám hộ)
Nội trú: $11,000 – $22,000/năm
Các chi phí cơ bản khác
Ăn uống: $80 – $280/tuần
Gas, điện: $35 – $140/tuần
Điện thoại, Internet: $20 – $55/tuần
Đi lại (giao thông công cộng)*: $15 – $35/tuần
Giải trí/vui chơi: $80 – $150/tuần
*Với
sinh viên hay người cao tuổi, người được ưu tiên, thì lựa chọn phương tiện công
cộng là tối ưu vì giá dịch vụ ưu đãi ở mức 50% – 70% so với các đối tượng khác
theo từng bang.
Phương tiện đi lại
Luôn
dẫn đầu trong danh sách các nhóm thành phố đáng sống nhất thế giới, Úc tự hào
có hệ thống phương tiện công cộng đơn giản, rộng khắp và đáng tin cậy. Các
thành phố lớn đều có hệ thống giao thông vô cùng tiện ích nối trung tâm với
vùng ngoại ô xung quanh. Các loại phương tiện công cộng đa phần đều hoạt động
đến tận khuya với lịch trình cụ thể và trạm dừng phù hợp cho nhiều lựa chọn
khác nhau. Mỗi thành phố đều đưa vào sử dụng các loại thẻ tích hợp cho nhiều
phương tiện công cộng khác nhau từ đường bộ (bus/xe điện), đường sắt (tàu lửa)
cho đến đường thủy (phà). Chi phí trung bình vào khoảng $40 – $60/tuần.
Thành phố
Melbourne
Sydney
Brisbane
Perth
Hobart
Canberra
Adelaide
Darwin
Các vùng lân cận có kết nối
Vùng vành đai
Newcastle, Blue Mountains, Illawara,
Central Coast, Hunter
Mức tối đa hàng ngày (vượt qua mức này sẽ không phải trả thêm)
quá 2 tiếng đồng hồ
$15
Không (ngoại trừ người cao tuổi)
$11.80 (sau 9h sáng)
$9.60, hay $4.80 sau 9h sáng
$8.60
Không áp dụng
Không áp dụng
Với gia đình có 2 trẻ em
Chỗ ở và các chi phí liên quan
Ở Úc,
các thành phố nhỏ hơn thì chi phí lưu trú rẻ hơn (như Hobart, Adelaide,
Brisbane, Perth), so với Melbourne và Sydney. Sống quanh khu vực ngoại ô thành
phố là một lựa chọn ít tốn kém hơn và quý vị hoàn toàn có thể lựa chọn ở gần
nút giao thông công cộng với nhiều phương tiện đi lại đa dạng.
Nhìn chung, chi phí lưu trú thay đổi theo bang và tính tiện nghi của khu vực lựa chọn để ở. Chi phí trung bình liên quan đến lưu trú có thể được thống kê trong bảng dưới đây:
Phương tiện đi lại
Phương tiện công cộng
Phương
tiện công cộng vẫn là sự lựa chọn tuyệt vời khi các bang đều có chính sách ưu
đãi đặc biệt với trẻ em, học sinh, sinh viên, người cao tuổi. Lấy ví dụ gia
đình có trẻ em:
Tại bang Victoria, trẻ em từ 5 đến 18 tuổi được tham gia cấp thẻ myki dành cho trẻ
em. Người từ 17 đến 18 tuổi phải mang theo giấy tờ tuỳ thân do chính phủ cấp
(như hộ chiếu, giấy phép lái xe) để được hưởng ưu đãi này. Mức phí cho trẻ em
trong độ tuổi này chỉ bằng 50% mức phí của người lớn. Trẻ em dưới 4 tuổi được
đi phương tiện công cộng hoàn toàn miễn phí.
Phương tiện giao thông công cộng tại Melbourne
Tại bang NSW, trẻ em từ dưới 3 tuổi được miễn phí khi sử dụng phương
tiện giao thông công cộng. Trẻ em từ 4 – 15 tuổi được hưởng ưu đãi giảm đến 80%
mức phí của người lớn, với điều kiện là có đầy đủ giấy tờ tuỳ thân.
Phương tiện cá nhân
Dù lựa chọn mua xe mới hay cũ, quý vị cũng sẽ chuẩn bị rất nhiều khoản chi phí khác nhau để duy trì chiếc xe của mình:.
Thành phố lớn
Thành phố nhỏ
Phí bảo trì đường bộ (rego), bảo hiểm bắt buộc trước khi đăng ký xe (Compulsory Third Party insurance)
$25
$23
Bảo trì xe và thay lốp xe (mỗi 12 tháng hoặc mỗi 15,000km)
$14
$13
Xăng xe
$35
$37
Phí đường bộ (chỉ ở các thành phố lớn)
$60
Bảo hiểm toàn diện (tuỳ chọn)
$11
$8
Cứu hộ dọc đường (tuỳ chọn)
tc
tc
Lời
khuyên dành cho người mới định cư Úc là hãy làm quen với phương tiện giao thông
công cộng để kiểm soát ngân sách trong thời gian đầu và tích luỹ thu nhập, sau
đó việc trang bị cho bản thân và gia đình phương tiện cá nhân chỉ còn là vấn đề
thời gian.
Chi phí ăn uống
Thực phẩm ở Úc nhìn chung đa dạng và phong phú từ nhiều nền văn hoá khác nhau. Các loại thực phẩm cơ bản như trứng, sữa, thịt, rau quả (theo mùa) luôn ở mức ổn định và hợp túi tiền khi mua sắm tại các siêu thị lớn của Úc như Coles, Woolsworth, hay Aldi. Các siêu thị này luôn có chương trình giảm giá hàng tuần với hàng trăm loại thực phm đa dạng.
Trung
bình một hộ gia đình (2 người) dành khoảng $250/tuần cho chi tiêu thực phẩm. Với
những gia đình có con nhỏ từ 5-14 tuổi thì mức chi tiêu cao hơn, vào khoảng
$336/tuần.
Mức chi tiêu hàng tuần cho thực phẩm ở từng bang cũng có sự chênh lệch nhất định, cụ thể:
NSW
$275
VIC
$257
QLD
$240
WA
$240
SA
$221
ACT
$271
TAS
$223
NT
$256
Tự
nấu ăn luôn là phương án giúp quý vị tiết kiệm tiền, tốt cho sức khoẻ và đặc
biệt là phù hợp với khẩu vị của bản thân. Không khó để tìm thấy các nguyên liệu
chế biến cho các món ăn Việt Nam tại các khu chợ có cộng đồng người Việt sinh
sống như Cabramatta ở Sydney, Inala ở Brisbane hay Springvale, Footscray ở
Melbourne. Các món ăn Việt Nam ở các khu vực này khá phải chăng, dao động ở mức
$5 – $10 (bánh mì, gỏi cuốn) đến $10 – $20 (phở, bún bò Huế, cơm tấm) cho một
bữa ăn ngon miệng và đầy đủ thành phần, ngon như hương vị quê nhà!
Nhìn chung, chi phí sinh hoạt ở Úc thay đổi theo từng bang, khu vực và nhu cầu của từng cá nhân, hộ gia đình. Bảng điều tra quy mô lớn nhất nước Úc về chi tiêu hộ gia đình do Cục thống kê Úc ghi nhận:
Chi tiêu TỐI ĐA (ước tính) hàng tuần theo nhóm tuổi
Người độc thân dưới 35 tuổi
Cặp đôi (ít nhất một người dưới tuổi 35)
Gia đình (có trẻ em dưới 5 tuổi)
Gia đình (có trẻ em từ 5-14 tuổi)
Gia đình (có trẻ em từ 15 tuổi trở lên)
Nhà ở
$250
$381
$458
$355
$359
Xăng dầu & điện
$24
$35
$48
$54
$53
Thực phẩm
$122
$239
$282
$336
$332
Quần áo & giầy dép
$18
$54
$62
$64
$61
Y tế
$23
$69
$85
$104
$110
Đi lại
$97
$243
$247
$309
$292
Giải trí
$83
$176
$158
$263
$243
Tổng
$793
$1,533
$1,805
$2,050
$1,943
Tóm lại, tìm hiểu về chi phí sinh hoạt ở Úc chiếm một phần quan trọng để đảm bảo cuộc sống suôn sẻ và thuận lợi cho người mới định cư. Việc hoạch định tài chính cho lộ trình định cư Úc là một “dự án” đầu tư thú vị cho hành trình mới phía trước.
Verity Law là văn phòng luật di trú tại Melbourne giúp doanh nhân và nhà đầu tư quốc tế định cư theo diện kinh doanh và đầu tư tại Úc (visa 188/888 và 132).
Quỹ tín thác sẽ là một công cụ bảo vệ tài sản hữu ích nếu được sử dụng một cách thận trọng để tránh những rủi ro về pháp lý cũng như tranh chấp gia đình!
Làm thế nào Quý vị có thể bảo vệ của cải, tài sản của mình, giảm thiểu thuế cho tiền lời kiếm được trong tương lai từ khoản đầu tư, và để cho con cái được hưởng trái ngọt của số tiền Quý vị vất vả kiếm được?